ü Công nghệ đọc 1 tia Laser 650mm diot
ü Tốc độ đọc 200 scan/s.
ü Công nghệ đọc : RF433Mhz
ü đọc trong nhà : đến 150 mét
ü đọc ngoài trời ( không vật cản : đến 300 mét )
ü Bộ nhớ 4Mb : Tương đương lưu trữ 100.000 lần đọc
ü Cơ chế đọc : truyền thẳng hoặc tự động lưu trữ khi ngoài vùng thu song, chuyển lên bộ nhớ ( Up load to PC ) , Hiển thị số mã vạch đã lưu trữ , xóa số mã vạch đã lưu, chế độ lưu trên bộ nhớ hoặc truyền thẳng đến PC
ü Độ mịn mã vạch : 4 mil ( mã vạch rất nhỏ vẫn đọc được )
ü Đặc biệt : với màng rung tia Laser , đọc được cả những mã vacgh chầy xước
ü Tiêu chuẩn : IP42 Class 2 , rơi 100 lần ở độ cao 2 mét
ü Khả năng tương thích : hầu hết các mã vạch hiện có
ü Kết nối : USB Plug in Play ( cắm là chạy )
ü Chân đến : bộ thu sóng và xạc pin
ü Pin : đọc liên tục 8h hoặc chờ 240h
ü Chất liệu : ABS cao xu bọc chống va đập +PC+TE
B. Cấu hình chi tiết
Optical
|
Light source:
|
650nm visible laser diode
|
Scan rate:
|
200scans/sec
|
Resolution (pcs0.9):
|
0.08mm (3mil)
|
Bit error rate:
|
1/1million
|
Depth of field:
|
10-420mm (pcs0.9 density 0.25)
|
Scan precision:
|
0.10-0.825mm (barcode)
|
Scan distance:
|
10-520mm
|
Elevation:
|
60°
|
Obliquity:
|
45°
|
Transmission rate:
|
RS232 Baud rate; 2400-38400
|
Scan width:
|
60mm at 30mm (distance to the object); 98mm at 100mm (distance to the object)
|
Interfaces supported:
|
USB
|
Laser safety:
|
IEC 60825-1 Standard Class 2 for laser products
|
Decode capability:
|
UPC-A, UPC-E, Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, EAN8, EAN 13, Code 128, EAN 128, Code39, Code 93, Codabar125, MSI/Plessey etc.
|
Operating Environment
|
Voltage:
|
5V
|
Working current:
|
120mA
|
Stand-by current:
|
30mA
|
Operating temperature:
|
-20° C-45° C
|
Storage temperature:
|
-20° C-45° C
|
Operating humidity:
|
5%-85%
|
Storage humidity:
|
5%-85%
|
Drop test:
|
100times/2m to concrete
|
Ambient Light Immunity:
|
Sunlight 3.000lux max
|
Dustproof and waterproof:
|
Compliant with the icc529 and ip42 standard
|
Electromagnetic Interference (EMI):
|
Compliant with the en50081.par1 standard
|
External Electromagnetic Interference Resistance:
|
Compliant with the en50082.par1 standard
|