Máy in hóa đơn RP58 USB
- Tương thích dòng lệnh EPSON ESC/POS command sets
- Máy in nhiệt với độ ồn thấp
- Tốc độ in 80mm/s
- Độ bền đầu in : 100km
- Hỗ trợ in mã vạch , hỗ trợ in Tiếng Việt đầy đủ
- Giao tiếp : USB
- Giao tiếp mở rộng : kết nối ngăn kéo đựng tiền
Máy in
|
Kiểu in
|
In nhiệt trực tiếp
|
Khổ giấy
|
58 mm vùng in 48mm
|
Độ đậm nét
|
384dot/line
|
Tốc độ in
|
80mm/s
|
Giao tiếp
|
USB
|
Đường kính cuộn giấy
|
83mm
|
Khoảng cách dòng
|
3.75mm(can be adjustive)
|
Cỡ chữ
|
ANK Font Font A: 12×24dots Font B: 9×17dots
Simplified/Traditional Chinese Character: 24×24dots
|
Mã vạch
|
Code page
|
PC437/Katakana/PC850/PC860/PC863/PC865/West Europe/Greek/
Hebrew/East Europe/Iran/WPC1252/PC866/PC852/PC858/IranII/
Latvian/Arabic/PT151,1251/PC737/WPC1257/Thai Vietnam/PC864/
PC1001/(Latvian)/(PC1001)/(PT151,1251)/(WPC1257)/(PC864)/
(Vietnam)/(Thai)
|
Barcode mode
|
UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)
CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
|
Fonts
|
GB2312
|
Bộ nhớ đệm
|
Data
|
4K bytes
|
NV Flash
|
60K bytes
|
Nguồn điện
|
Ngăn kéo ra
|
DC 12V/A
|
Cấp nguồn vào
|
AC 110V/220V, 50~60Hz DC 12V/2A
|
Kích thước
|
Cân nặng
|
0.90kg
|
Kích thước
|
140×222×120mm
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Work environment
|
Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80%
|
Storage environment
|
Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90%
|